Từ "hoàng bá" trong tiếng Việt chỉ một loại cây có tên khoa học là Phellodendron amurense. Đây là một loài cây lớn, có lá kép mọc đối hình giống như lông chim, hoa có màu vàng, và đặc biệt, vỏ cây của nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hoàng bá là một loại cây có vỏ được dùng để chữa bệnh."
Câu nâng cao: "Trong y học cổ truyền, vỏ cây hoàng bá được biết đến với tính năng thanh nhiệt, giải độc."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Y học: Hoàng bá thường được dùng trong các bài thuốc trị bệnh như sốt, viêm nhiễm.
Môi trường: Hoàng bá có thể được trồng để cải thiện môi trường sống, vì nó giúp làm sạch không khí.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cây thuốc: Cũng chỉ về các loại cây được dùng trong y học.
Vỏ cây: Là phần bên ngoài của cây, có thể được dùng để chỉ vỏ của các loại cây khác cũng như hoàng bá.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hoàng bá", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, trong tiếng Việt, từ này không có nhiều biến thể hay cách sử dụng khác nhau, chủ yếu chỉ dùng để chỉ loài cây cụ thể này.